Content:
Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán
Nội dung của trang này:
Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán
Nội dung của trang này:
Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán
Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán
Đo chức năng hô hấp
Đo lường chức năng hô hấp đánh giá mức độ hạn chế luồng khí, khả năng phục hồi và sự biến đổi, đồng thời xác lập chẩn đoán hen phế quản. Sự thay đổi quá mức của chức năng phổi được ghi nhận và hạn chế luồng khí thở ra được ghi nhận, được xác định bởi chỉ số FEV1 thấp và tỷ lệ FEV1/FVC (dung tích sống gắng sức), xác nhận chẩn đoán hen phế quản.
FEV1 và lưu lượng đỉnh (PEF) giảm trong các bệnh tắc nghẽn đường thở. Phép đo phế dung (spirometry) và đo lưu lượng đỉnh thở ra có thể được sử dụng để đánh giá sự hạn chế luồng khí ở bệnh nhân từ 5 tuổi trở lên. PEF có thể được sử dụng như một xét nghiệm chức năng phổi ban đầu nếu không có phế dung kế. Tuy nhiên, PEF kém tin cậy hơn so với phế dung kế nhưng vẫn tốt hơn so với việc chỉ dựa vào triệu chứng để chẩn đoán. Các giá trị dự đoán của FEV1, dung tích sống gắng sức và lưu lượng đỉnh thở ra dựa trên độ tuổi, giới tính và chiều cao có thể được sử dụng để đánh giá rằng giá trị đó có bình thường hay không. Cần xem xét đến các đặc điểm dân tộc và những người ở độ tuổi có yếu tố nguy cơ.
Hô hấp ký
Là kỹ thuật được khuyến nghị để xác định giới hạn đường thở và khả năng phục hồi, và xác định chẩn đoán hen phế quản. Một máy đo hô hấp ký được sử dụng để đo FEV1 và FVC, và được coi là thiết bị tin cậy hơn để đo FEV1 so với máy đo lưu lượng đỉnh. Đo hô hấp ký cũng có thể được sử dụng tại phòng khám để theo dõi hoạt động của bệnh hen và đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá tiến triển ở những bệnh nhân có chức năng hô hấp bị suy giảm nhiều.
Các bệnh phổi khác cũng có thể gây giảm FEV1; do đó, đánh giá tốt hơn về sự giới hạn đường dẫn khí là tỷ lệ FEV1 so với dung tích gắng sức. Ở phổi bình thường, tỷ lệ FEV1/FVC là >75-80% ở người lớn và >90% ở trẻ em. Tỷ lệ FEV1/FVC <70% sau khi dùng thuốc giãn phế quản (hoặc bất kỳ giá trị nào dưới giới hạn bình thường) gợi ý sự giới hạn đường dẫn khí. Sự cải thiện >12% trong FEV1, dù tự nhiên, sau khi hít thuốc giãn phế quản, hoặc sau 4 tuần điều trị chống viêm, gợi ý chẩn đoán hen phế quản.
Lưu lượng đỉnh (PEF)
Các thiết bị đo lưu lượng đỉnh rất quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hen phế quản. Nó được xem xét ở những bệnh nhân có xu hướng không nhận biết đúng mức các triệu chứng của họ (ví dụ: thanh thiếu niên, có bệnh đồng mắc có triệu chứng tương tự hen phế quản, người cao tuổi) hoặc những người có xu hướng nhận biết quá mức (ví dụ: bệnh nhân lo âu).
Nếu không có phép đo phế dung, lưu lượng đỉnh thở ra có thể xác nhận sự có mặt của tình trạng hạn chế luồng khí thở ra biến đổi. Sự cải thiện ≥20% trong lưu lượng đỉnh thở ra sau khi hít thuốc giãn phế quản gợi ý chẩn đoán hen phế quản. Tuy nhiên, các phép đo lưu lượng đỉnh thở ra không phải lúc nào cũng tương ứng với các phép đo chức năng phổi khác trong bệnh hen phế quản. Nó nên được so sánh với các chỉ số tốt nhất trước đó của chính bệnh nhân. Ở trẻ em, lưu lượng đỉnh thở ra có thể bình thường khi tình trạng tắc nghẽn đường thở và bẫy khí trở nên tồi tệ hơn, do đó, có thể đánh giá thấp mức độ tắc nghẽn luồng khí.
Việc đo lưu lượng đỉnh thở ra thường xuyên trong ngày hoặc trong tuần-tháng có thể giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh hen và phản ứng với điều trị. Mức độ nghiêm trọng của hen cũng được phản ánh qua sự biến thiên của nó, đặc biệt là trong suốt 24 giờ. Lý tưởng nhất, lưu lượng đỉnh thở ra nên được đo lần đầu tiên vào buổi sáng (khi các giá trị thường gần mức thấp nhất) và 12 giờ sau đó vào buổi tối (khi các giá trị thường ở mức cao nhất).
Lưu lượng đỉnh thở ra theo nhịp sinh học
Sự biến đổi của lưu lượng đỉnh thở ra theo nhịp sinh học được thể hiện bằng biên độ (chênh lệch giữa giá trị trước khi dùng thuốc giãn phế quản vào buổi sáng và giá trị sau khi dùng thuốc giãn phế quản vào buổi tối hôm trước) dưới dạng phần trăm so với giá trị PEF trung bình hàng ngày.
Một phương pháp khác là giá trị PEF thấp nhất vào buổi sáng trước khi dùng thuốc giãn phế quản trong 1 tuần được thể hiện bằng phần trăm so với giá trị tốt nhất của PEF gần đây (Min%Max). Phương pháp này được đề xuất là chỉ số lưu lượng đỉnh tốt nhất để đánh giá tính thay đổi của đường thở vì nó chỉ yêu cầu đo một lần mỗi ngày và có mối tương quan tốt hơn với tình trạng tăng phản ứng đường thở so với bất kỳ chỉ số nào khác.
Sự thay đổi trung bình hàng ngày của lưu lượng đỉnh >10% ở người lớn và >13% ở trẻ em cho thấy hen phế quản. Kiểm tra lưu lượng đỉnh thở ra nên được thực hiện trước khi điều trị vì sự thay đổi lưu lượng đỉnh giảm khi sử dụng corticosteroid do chức năng hô hấp đã được cải thiện.
Thử nghiệm phục hồi phế quản
Sự gia tăng FEV1 >12% và >200 mL so với ban đầu, sau 10-15 phút dùng 200-400 mcg albuterol hoặc tương đương ở người lớn, hoặc gia tăng FEV1 ≥12% ở trẻ em, xác nhận chẩn đoán hen phế quản. Việc ngưng sử dụng thuốc giãn phế quản (≥4 giờ đối với thuốc đồng vận beta-2 tác dụng ngắn, 15 giờ đối với thuốc đồng vận beta-2 tác dụng dài) trước khi làm xét nghiệm sẽ tăng độ nhạy của xét nghiệm.
Các xét nghiệm khác
Các xét nghiệm sau có thể không hỗ trợ chẩn đoán hen nếu triệu chứng xuất hiện không thường xuyên. Cần duy trì giám sát và tái đánh giá định kỳ cho đến khi tình huống chẩn đoán trở nên rõ ràng hơn. Điều quan trọng là xem xét tiền sử gia đình, tuổi tác và các yếu tố kích hoạt hen của bệnh nhân trước khi quyết định phương pháp chẩn đoán và điều trị. Nếu có nghi ngờ, việc thử nghiệm điều trị bằng thuốc đồng vận beta-2 tác dụng ngắn khi cần và corticosteroid dạng hít có thể giúp xác lập chẩn đoán hen phế quản, đặc biệt nếu được kết hợp với việc theo dõi lưu lượng đỉnh thở ra.
Thử nghiệm gắng sức
FEV1 giảm >10% và >200 mL so với ban đầu ở người lớn, và >12% FEV1 dự đoán hoặc lưu lượng đỉnh thở ra >15% ở trẻ em.
Thử nghiệm kích thích phế quản
Là thử nghiệm thay thế để đánh giá phản ứng quá mức của đường thở, trong đó FEV1 giảm ≥20% so với ban đầu khi sử dụng liều tiêu chuẩn methacholine (liều <4 mg/mL) hoặc histamine, hoặc giảm ≥15% khi thử thách với thông khí quá mức, nước muối ưu trương hoặc mannitol. Kết quả dương tính với methacholine, histamine hoặc mannitol có thể xảy ra ở những bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng, giãn phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và xơ nang (CF).
Xét nghiệm dị ứng
Dị ứng là nguyên nhân hàng đầu gây ra các triệu chứng hô hấp ở bệnh nhân hen do dị ứng, có thể được kiểm tra bằng xét nghiệm lẩy da hoặc đo lượng immunoglobulin E đặc hiệu (sIgE) trong huyết thanh. Phương pháp đo immunoglobulin E đặc hiệu có thể được ưu tiên cho những bệnh nhân không hợp tác, mắc bệnh ngoài da lan rộng, hoặc khi tiền sử bệnh gợi ý nguy cơ sốc phản vệ. Các xét nghiệm này có thể được sử dụng để xác nhận hen dị ứng ở những bệnh nhân có xác suất cao mắc bệnh này.
Phương pháp đo phân suất nồng độ NO trong khí thở ra (FENO)
FENO tăng cao trong các tình trạng có bạch cầu ái toan (ví dụ hen bạch cầu ái toan, viêm phế quản bạch cầu ái toan, dị ứng cơ địa, viêm mũi dị ứng) và giảm ở người hút thuốc, trong giai đoạn co thắt phế quản, và các phản ứng dị ứng khởi phát sớm. Nồng độ phân đoạn của nitric oxide trong khí thở ra ≥40 phần tỷ (ppb) ở người lớn chưa dùng steroid và ≥35 ppb ở trẻ em được kết luận là dương tính.
Cần có thêm nghiên cứu để chứng minh việc sử dụng đo FENO trong chẩn đoán hen và sử dụng nó làm hướng dẫn điều chỉnh điều trị hen phế quản. Một số nghiên cứu sử dụng chiến lược điều trị dựa trên FENO đã báo cáo sự giảm đáng kể về số lượng và tần suất các đợt kịch phát hen so với các chiến lược điều trị dựa trên hướng dẫn.
Đo lường chức năng hô hấp đánh giá mức độ hạn chế luồng khí, khả năng phục hồi và sự biến đổi, đồng thời xác lập chẩn đoán hen phế quản. Sự thay đổi quá mức của chức năng phổi được ghi nhận và hạn chế luồng khí thở ra được ghi nhận, được xác định bởi chỉ số FEV1 thấp và tỷ lệ FEV1/FVC (dung tích sống gắng sức), xác nhận chẩn đoán hen phế quản.
FEV1 và lưu lượng đỉnh (PEF) giảm trong các bệnh tắc nghẽn đường thở. Phép đo phế dung (spirometry) và đo lưu lượng đỉnh thở ra có thể được sử dụng để đánh giá sự hạn chế luồng khí ở bệnh nhân từ 5 tuổi trở lên. PEF có thể được sử dụng như một xét nghiệm chức năng phổi ban đầu nếu không có phế dung kế. Tuy nhiên, PEF kém tin cậy hơn so với phế dung kế nhưng vẫn tốt hơn so với việc chỉ dựa vào triệu chứng để chẩn đoán. Các giá trị dự đoán của FEV1, dung tích sống gắng sức và lưu lượng đỉnh thở ra dựa trên độ tuổi, giới tính và chiều cao có thể được sử dụng để đánh giá rằng giá trị đó có bình thường hay không. Cần xem xét đến các đặc điểm dân tộc và những người ở độ tuổi có yếu tố nguy cơ.
Hô hấp ký
Là kỹ thuật được khuyến nghị để xác định giới hạn đường thở và khả năng phục hồi, và xác định chẩn đoán hen phế quản. Một máy đo hô hấp ký được sử dụng để đo FEV1 và FVC, và được coi là thiết bị tin cậy hơn để đo FEV1 so với máy đo lưu lượng đỉnh. Đo hô hấp ký cũng có thể được sử dụng tại phòng khám để theo dõi hoạt động của bệnh hen và đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá tiến triển ở những bệnh nhân có chức năng hô hấp bị suy giảm nhiều.
Các bệnh phổi khác cũng có thể gây giảm FEV1; do đó, đánh giá tốt hơn về sự giới hạn đường dẫn khí là tỷ lệ FEV1 so với dung tích gắng sức. Ở phổi bình thường, tỷ lệ FEV1/FVC là >75-80% ở người lớn và >90% ở trẻ em. Tỷ lệ FEV1/FVC <70% sau khi dùng thuốc giãn phế quản (hoặc bất kỳ giá trị nào dưới giới hạn bình thường) gợi ý sự giới hạn đường dẫn khí. Sự cải thiện >12% trong FEV1, dù tự nhiên, sau khi hít thuốc giãn phế quản, hoặc sau 4 tuần điều trị chống viêm, gợi ý chẩn đoán hen phế quản.
Lưu lượng đỉnh (PEF)
Các thiết bị đo lưu lượng đỉnh rất quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hen phế quản. Nó được xem xét ở những bệnh nhân có xu hướng không nhận biết đúng mức các triệu chứng của họ (ví dụ: thanh thiếu niên, có bệnh đồng mắc có triệu chứng tương tự hen phế quản, người cao tuổi) hoặc những người có xu hướng nhận biết quá mức (ví dụ: bệnh nhân lo âu).
Nếu không có phép đo phế dung, lưu lượng đỉnh thở ra có thể xác nhận sự có mặt của tình trạng hạn chế luồng khí thở ra biến đổi. Sự cải thiện ≥20% trong lưu lượng đỉnh thở ra sau khi hít thuốc giãn phế quản gợi ý chẩn đoán hen phế quản. Tuy nhiên, các phép đo lưu lượng đỉnh thở ra không phải lúc nào cũng tương ứng với các phép đo chức năng phổi khác trong bệnh hen phế quản. Nó nên được so sánh với các chỉ số tốt nhất trước đó của chính bệnh nhân. Ở trẻ em, lưu lượng đỉnh thở ra có thể bình thường khi tình trạng tắc nghẽn đường thở và bẫy khí trở nên tồi tệ hơn, do đó, có thể đánh giá thấp mức độ tắc nghẽn luồng khí.
Việc đo lưu lượng đỉnh thở ra thường xuyên trong ngày hoặc trong tuần-tháng có thể giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh hen và phản ứng với điều trị. Mức độ nghiêm trọng của hen cũng được phản ánh qua sự biến thiên của nó, đặc biệt là trong suốt 24 giờ. Lý tưởng nhất, lưu lượng đỉnh thở ra nên được đo lần đầu tiên vào buổi sáng (khi các giá trị thường gần mức thấp nhất) và 12 giờ sau đó vào buổi tối (khi các giá trị thường ở mức cao nhất).
Lưu lượng đỉnh thở ra theo nhịp sinh học
Sự biến đổi của lưu lượng đỉnh thở ra theo nhịp sinh học được thể hiện bằng biên độ (chênh lệch giữa giá trị trước khi dùng thuốc giãn phế quản vào buổi sáng và giá trị sau khi dùng thuốc giãn phế quản vào buổi tối hôm trước) dưới dạng phần trăm so với giá trị PEF trung bình hàng ngày.
Một phương pháp khác là giá trị PEF thấp nhất vào buổi sáng trước khi dùng thuốc giãn phế quản trong 1 tuần được thể hiện bằng phần trăm so với giá trị tốt nhất của PEF gần đây (Min%Max). Phương pháp này được đề xuất là chỉ số lưu lượng đỉnh tốt nhất để đánh giá tính thay đổi của đường thở vì nó chỉ yêu cầu đo một lần mỗi ngày và có mối tương quan tốt hơn với tình trạng tăng phản ứng đường thở so với bất kỳ chỉ số nào khác.
Sự thay đổi trung bình hàng ngày của lưu lượng đỉnh >10% ở người lớn và >13% ở trẻ em cho thấy hen phế quản. Kiểm tra lưu lượng đỉnh thở ra nên được thực hiện trước khi điều trị vì sự thay đổi lưu lượng đỉnh giảm khi sử dụng corticosteroid do chức năng hô hấp đã được cải thiện.
Thử nghiệm phục hồi phế quản
Sự gia tăng FEV1 >12% và >200 mL so với ban đầu, sau 10-15 phút dùng 200-400 mcg albuterol hoặc tương đương ở người lớn, hoặc gia tăng FEV1 ≥12% ở trẻ em, xác nhận chẩn đoán hen phế quản. Việc ngưng sử dụng thuốc giãn phế quản (≥4 giờ đối với thuốc đồng vận beta-2 tác dụng ngắn, 15 giờ đối với thuốc đồng vận beta-2 tác dụng dài) trước khi làm xét nghiệm sẽ tăng độ nhạy của xét nghiệm.
Các xét nghiệm khác
Các xét nghiệm sau có thể không hỗ trợ chẩn đoán hen nếu triệu chứng xuất hiện không thường xuyên. Cần duy trì giám sát và tái đánh giá định kỳ cho đến khi tình huống chẩn đoán trở nên rõ ràng hơn. Điều quan trọng là xem xét tiền sử gia đình, tuổi tác và các yếu tố kích hoạt hen của bệnh nhân trước khi quyết định phương pháp chẩn đoán và điều trị. Nếu có nghi ngờ, việc thử nghiệm điều trị bằng thuốc đồng vận beta-2 tác dụng ngắn khi cần và corticosteroid dạng hít có thể giúp xác lập chẩn đoán hen phế quản, đặc biệt nếu được kết hợp với việc theo dõi lưu lượng đỉnh thở ra.
Thử nghiệm gắng sức
FEV1 giảm >10% và >200 mL so với ban đầu ở người lớn, và >12% FEV1 dự đoán hoặc lưu lượng đỉnh thở ra >15% ở trẻ em.
Thử nghiệm kích thích phế quản
Là thử nghiệm thay thế để đánh giá phản ứng quá mức của đường thở, trong đó FEV1 giảm ≥20% so với ban đầu khi sử dụng liều tiêu chuẩn methacholine (liều <4 mg/mL) hoặc histamine, hoặc giảm ≥15% khi thử thách với thông khí quá mức, nước muối ưu trương hoặc mannitol. Kết quả dương tính với methacholine, histamine hoặc mannitol có thể xảy ra ở những bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng, giãn phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và xơ nang (CF).
Xét nghiệm dị ứng
Dị ứng là nguyên nhân hàng đầu gây ra các triệu chứng hô hấp ở bệnh nhân hen do dị ứng, có thể được kiểm tra bằng xét nghiệm lẩy da hoặc đo lượng immunoglobulin E đặc hiệu (sIgE) trong huyết thanh. Phương pháp đo immunoglobulin E đặc hiệu có thể được ưu tiên cho những bệnh nhân không hợp tác, mắc bệnh ngoài da lan rộng, hoặc khi tiền sử bệnh gợi ý nguy cơ sốc phản vệ. Các xét nghiệm này có thể được sử dụng để xác nhận hen dị ứng ở những bệnh nhân có xác suất cao mắc bệnh này.
Phương pháp đo phân suất nồng độ NO trong khí thở ra (FENO)
FENO tăng cao trong các tình trạng có bạch cầu ái toan (ví dụ hen bạch cầu ái toan, viêm phế quản bạch cầu ái toan, dị ứng cơ địa, viêm mũi dị ứng) và giảm ở người hút thuốc, trong giai đoạn co thắt phế quản, và các phản ứng dị ứng khởi phát sớm. Nồng độ phân đoạn của nitric oxide trong khí thở ra ≥40 phần tỷ (ppb) ở người lớn chưa dùng steroid và ≥35 ppb ở trẻ em được kết luận là dương tính.
Cần có thêm nghiên cứu để chứng minh việc sử dụng đo FENO trong chẩn đoán hen và sử dụng nó làm hướng dẫn điều chỉnh điều trị hen phế quản. Một số nghiên cứu sử dụng chiến lược điều trị dựa trên FENO đã báo cáo sự giảm đáng kể về số lượng và tần suất các đợt kịch phát hen so với các chiến lược điều trị dựa trên hướng dẫn.