Bệnh võng mạc đái tháo đường Công cụ chẩn đoán

Cập nhật: 28 November 2025

Nội dung của trang này:

Nội dung của trang này:

Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán

Đường huyết đói (FBS) và/hoặc nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) được dùng để đánh giá mức độ nặng của DM, trong khi hemoglobin glycosyl hóa (HbA1c) được dùng để đánh giá kiểm soát đường huyết trong quá khứ.

Hình ảnh học

Các thăm dò nhãn khoa hỗ trợ

Chụp mạch huỳnh quang đánh giá nguyên nhân gây giảm thị lực không giải thích được (ví dụ không tưới máu mao mạch hoàng điểm, rò rỉ mao mạch dẫn đến phù hoàng điểm) và định hướng điều trị CSME. Kỹ thuật này có thể được dùng để hỗ trợ đánh giá các vùng không tưới máu võng mạc, sự hiện diện của tân mạch võng mạc, và vi phình mạch hoặc không tưới máu mao mạch hoàng điểm trong phù hoàng điểm do đái tháo đường (DME). Ngoài ra, có thể dùng để phân biệt bất thường vi mạch nội võng mạc với mạch máu mới được quan sát thấy trong bệnh võng mạc đái tháo đường tăng sinh. Thủ thuật này cũng đôi khi được dùng để đánh giá người bệnh có kết quả khám lâm sàng nghi ngờ hoặc khó khăn để phát hiện DME. Hơn nữa, chụp mạch huỳnh quang cải thiện phát hiện thiếu máu cục bộ ngoại vi và các tổn thương ngoại vi có thể không rõ trên lâm sàng.

Chụp ảnh màu đáy mắt là công cụ ưu tiên để đánh giá bệnh võng mạc vì tạo được hồ sơ lưu trữ lâu dài của lần đánh giá võng mạc. Khuyến cáo sử dụng các hệ thống chụp đáy mắt góc rộng để ghi nhận các thay đổi và tình trạng của ngoại vi võng mạc. Đây được coi là công cụ sàng lọc hiệu quả nhất cho bệnh võng mạc đái tháo đường. Phương pháp này ghi nhận tình trạng võng mạc trong các trường hợp không phẫu thuật, tiến triển của bệnh, và đáp ứng với điều trị.

Chụp cắt lớp quang học (OCT) là công cụ nhạy nhất để phát hiện và đánh giá DME. Kỹ thuật này tạo hình ảnh độ phân giải cao của bề mặt dịch kính-võng mạc, võng mạc thần kinh cảm thụ, và khoang dưới võng mạc. OCT được dùng để định lượng bề dày hoàng điểm, xác định mức độ nặng của DME, theo dõi sự cải thiện của phù hoàng điểm, và xác định co kéo dịch kính-hoàng điểm ở người bệnh DME. Nó cũng có thể được dùng để đánh giá giảm thị lực không giải thích được, đánh giá người bệnh có kết quả khám lâm sàng nghi ngờ hoặc khó khăn để phát hiện DME, khảo sát các nguyên nhân khác của phù hoàng điểm, hoặc sàng lọc người bệnh có bệnh võng mạc đái tháo đường tối thiểu hoặc không có. Ngoài ra, OCT được dùng để đánh giá sự cần thiết của việc tiêm lặp lại thuốc kháng yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), thay đổi tác nhân điều trị, khởi trị laser, hoặc cân nhắc cắt dịch kính.

Diabetic Retinopathy_DiagnosticsDiabetic Retinopathy_Diagnostics


Chụp mạch OCT (OCTA) cung cấp đánh giá định lượng tình trạng thiếu máu cục bộ hoàng điểm. Kỹ thuật này có khả năng định lượng các vùng không tưới máu hoàng điểm, nhận diện mô tân mạch võng mạc, và phát hiện các biến đổi vi mạch tiền lâm sàng. Ưu điểm lớn của OCTA bao gồm tính không xâm lấn và khả năng quan sát các bất thường ở mức mao mạch, phân giải theo chiều sâu tại ba đám rối mao mạch võng mạc.

Siêu âm nhãn cầu có thể được dùng để đánh giá lượng xuất huyết dịch kính, xác định mức độ và mức nặng của co kéo dịch kính-võng mạc, và phát hiện bong võng mạc trong bối cảnh môi trường trong suốt bị mờ đục. Kỹ thuật này phát hiện bong võng mạc ở mắt đái tháo đường có đục thủy tinh thể hoặc xuất huyết dịch kính.