Content:
Xét nghiệm và Hỗ trợ chẩn đoán
Nội dung của trang này:
Xét nghiệm và Hỗ trợ chẩn đoán
Hình ảnh học
Nội dung của trang này:
Xét nghiệm và Hỗ trợ chẩn đoán
Hình ảnh học
Xét nghiệm và Hỗ trợ chẩn đoán
Xét nghiệm sinh hóa được khuyến cáo ở phụ nữ > 40 tuổi có các triệu chứng phụ khoa hoặc tiêu hóa dai dẳng, không rõ nguyên nhân. Cần yêu cầu xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), xét nghiệm sinh hóa máu với chức năng gan (LFT) và protein huyết thanh toàn phần, đồng thời cũng cần đánh giá tình trạng dinh dưỡng.
Nồng độ CA-125 trong huyết thanh tăng ở 85% phụ nữ mắc ung thư buồng trứng tiến xa và ở khoảng 50% phụ nữ mắc bệnh giai đoạn 1. Nếu kết quả cho thấy nồng độ ≥35 IU/mL, cần tiến hành siêu âm bụng chậu. CA-125 không đáng tin cậy trong việc phân biệt bướu lành tính với bướu ác tính ở phụ nữ tiền mãn kinh do tỷ lệ dương tính giả tăng hoặc độ đặc hiệu giảm. Kết quả dương tính giả có thể là thứ phát sau viêm phúc mạc trong lạc nội mạc tử cung hoặc lạc nội mạc trong cơ tử cung, bệnh viêm vùng chậu, kinh nguyệt, u xơ tử cung hoặc nang lành tính. CA-125 trong huyết thanh có tương quan với mức độ và diễn biến lâm sàng của bệnh. CA-125 cũng có thể được sử dụng để lên kế hoạch điều trị, theo dõi đáp ứng điều trị, và theo dõi tái phát.
Các nghiên cứu cho thấy protein mào tinh hoàn người 4 (HE4) có giá trị dự đoán dương cao hơn so với CA-125. HE4 có độ nhạy cao hơn trong giai đoạn sớm của ung thư buồng trứng. Sự kết hợp của HE4 và CA-125 trong các thuật toán về nguy cơ ác tính có độ nhạy và độ đặc hiệu tốt trong phân loại ung thư buồng trứng ở cả phụ nữ tiền mãn kinh và hậu mãn kinh.
Alpha-fetoprotein (AFP), beta-human chorionic gonadotropin (β-hCG) và lactate dehydrogenase (LDH) là các dấu ấn tế bào mầm ác tính, và có thể được sử dụng để bổ trợ chẩn đoán trong khi phẫu thuật, lập kế hoạch trước phẫu thuật và theo dõi tái phát sau điều trị. Chúng nên được đo ở tất cả phụ nữ dưới 40 tuổi có bướu buồng trứng phức tạp vì có khả năng bị bướu tế bào mầm. Chúng chủ yếu được sử dụng để đánh giá bướu phần phụ được phát hiện trong thời kỳ thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành trẻ.
Kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) và inhibin được đo để đánh giá các loại mô bệnh học buồng trứng ít phổ biến hơn nếu có chỉ định lâm sàng.
Xét nghiệm thiếu hụt tái tổ hợp tương đồng (HRD) cũng có thể được thực hiện; kết quả dương tính ở những bệnh nhân có đột biến dòng mầm BRCA1 và BRCA2 (kiểu hoang dã hoặc không xác định). Điều này có thể cung cấp thông tin về lợi ích của liệu pháp ức chế poly-adenosine diphosphate (ADP)-ribose polymerase (PARP).
Mô bệnh học
Chẩn đoán ung thư biểu mô buồng trứng chỉ có thể được thực hiện dựa trên xét nghiệm mô học. Tăng trưởng xâm lấn là điều kiện tiên quyết để chẩn đoán ung thư buồng trứng. Khoảng 85-95% các trường hợp từ tế bào biểu mô thường được chẩn đoán ở phụ nữ >50 tuổi. Khoảng 5-8% các trường hợp từ dây sinh dục phôi thai có thể xảy ra ở phụ nữ ở mọi lứa tuổi. Một số bướu như bướu nguyên bào sinh dục có thể phổ biến hơn ở tuổi vị thành niên. Khoảng 3-5% các trường hợp từ các tế bào mầm thường xảy ra ở bệnh nhân từ 15-19 tuổi.
Các xét nghiệm khác
Nội soi ổ bụng cung cấp hình ảnh các cơ quan có thể giúp lên kế hoạch phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác, và có thể giúp xác định giai đoạn ung thư. Nên cân nhắc sinh thiết nội soi nếu sinh thiết dưới qua da hướng dẫn hình ảnh không khả thi hoặc không lấy được đủ mẫu. Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò cho phép tiếp xúc đầy đủ và kiểm tra cẩn thận khoang bụng để xếp giai đoạn phẫu thuật.
Nồng độ CA-125 trong huyết thanh tăng ở 85% phụ nữ mắc ung thư buồng trứng tiến xa và ở khoảng 50% phụ nữ mắc bệnh giai đoạn 1. Nếu kết quả cho thấy nồng độ ≥35 IU/mL, cần tiến hành siêu âm bụng chậu. CA-125 không đáng tin cậy trong việc phân biệt bướu lành tính với bướu ác tính ở phụ nữ tiền mãn kinh do tỷ lệ dương tính giả tăng hoặc độ đặc hiệu giảm. Kết quả dương tính giả có thể là thứ phát sau viêm phúc mạc trong lạc nội mạc tử cung hoặc lạc nội mạc trong cơ tử cung, bệnh viêm vùng chậu, kinh nguyệt, u xơ tử cung hoặc nang lành tính. CA-125 trong huyết thanh có tương quan với mức độ và diễn biến lâm sàng của bệnh. CA-125 cũng có thể được sử dụng để lên kế hoạch điều trị, theo dõi đáp ứng điều trị, và theo dõi tái phát.
Các nghiên cứu cho thấy protein mào tinh hoàn người 4 (HE4) có giá trị dự đoán dương cao hơn so với CA-125. HE4 có độ nhạy cao hơn trong giai đoạn sớm của ung thư buồng trứng. Sự kết hợp của HE4 và CA-125 trong các thuật toán về nguy cơ ác tính có độ nhạy và độ đặc hiệu tốt trong phân loại ung thư buồng trứng ở cả phụ nữ tiền mãn kinh và hậu mãn kinh.
Alpha-fetoprotein (AFP), beta-human chorionic gonadotropin (β-hCG) và lactate dehydrogenase (LDH) là các dấu ấn tế bào mầm ác tính, và có thể được sử dụng để bổ trợ chẩn đoán trong khi phẫu thuật, lập kế hoạch trước phẫu thuật và theo dõi tái phát sau điều trị. Chúng nên được đo ở tất cả phụ nữ dưới 40 tuổi có bướu buồng trứng phức tạp vì có khả năng bị bướu tế bào mầm. Chúng chủ yếu được sử dụng để đánh giá bướu phần phụ được phát hiện trong thời kỳ thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành trẻ.
Kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) và inhibin được đo để đánh giá các loại mô bệnh học buồng trứng ít phổ biến hơn nếu có chỉ định lâm sàng.
Xét nghiệm thiếu hụt tái tổ hợp tương đồng (HRD) cũng có thể được thực hiện; kết quả dương tính ở những bệnh nhân có đột biến dòng mầm BRCA1 và BRCA2 (kiểu hoang dã hoặc không xác định). Điều này có thể cung cấp thông tin về lợi ích của liệu pháp ức chế poly-adenosine diphosphate (ADP)-ribose polymerase (PARP).
Mô bệnh học
Chẩn đoán ung thư biểu mô buồng trứng chỉ có thể được thực hiện dựa trên xét nghiệm mô học. Tăng trưởng xâm lấn là điều kiện tiên quyết để chẩn đoán ung thư buồng trứng. Khoảng 85-95% các trường hợp từ tế bào biểu mô thường được chẩn đoán ở phụ nữ >50 tuổi. Khoảng 5-8% các trường hợp từ dây sinh dục phôi thai có thể xảy ra ở phụ nữ ở mọi lứa tuổi. Một số bướu như bướu nguyên bào sinh dục có thể phổ biến hơn ở tuổi vị thành niên. Khoảng 3-5% các trường hợp từ các tế bào mầm thường xảy ra ở bệnh nhân từ 15-19 tuổi.
Các xét nghiệm khác
Nội soi ổ bụng cung cấp hình ảnh các cơ quan có thể giúp lên kế hoạch phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác, và có thể giúp xác định giai đoạn ung thư. Nên cân nhắc sinh thiết nội soi nếu sinh thiết dưới qua da hướng dẫn hình ảnh không khả thi hoặc không lấy được đủ mẫu. Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò cho phép tiếp xúc đầy đủ và kiểm tra cẩn thận khoang bụng để xếp giai đoạn phẫu thuật.
Hình ảnh học
Hình ảnh được sử dụng để xác định sự hiện diện bướu vùng chậu và phân biệt các tổn thương phần phụ lành tính với các tổn thương cần đánh giá thêm về ác tính. Không có tiêu chuẩn hình ảnh khách quan nào để dự đoán khả năng cắt bỏ bằng phẫu thuật, nhưng có thể được sử dụng để có thông tin trước phẫu thuật liên quan đến mức độ bệnh khi bắt đầu điều trị. Hình ảnh được thực hiện với thuốc cản quang trừ khi chống chỉ định.
Siêu âm là cách hiệu quả nhất để đánh giá bướu buồng trứng. Siêu âm qua ngả âm đạo được ưu tiên do độ nhạy cao hơn siêu âm qua ngả bụng, nhưng cả hai đều có thể được sử dụng để đánh giá các bướu lớn và bệnh ngoài buồng trứng. Không có kết quả siêu âm đơn lẻ nào phân biệt được bướu buồng trứng lành tính với ác tính. Các đặc điểm như phức tạp với các vùng đặc và nang, dịch bên ngoài bướu, tính chất phản âm, thành dày, độ dày vách ngăn >3 mm mà không có đường ranh giới rõ ràng, nhú trong nang và bang bụng gợi ý ung thư.
Ovarian Cancer_Diagnostics
Nên chụp cắt lớp vi tính (CT) vùng bụng chậu để xác định mức độ bệnh nếu kết quả siêu âm, CA-125 huyết thanh, và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân gợi ý ung thư buồng trứng. Chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được thực hiện trong trường hợp có bướu ở bụng hoặc vùng chậu không rõ nguồn gốc. Chụp cắt lớp vi tính rất hữu ích trong chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị ung thư tiến xa, và cũng hữu ích trong việc phát hiện dịch màng phổi và di căn đến các cơ quan khác của cơ thể (phổi, hạch trung thất, mạc nối, gan, lách hoặc sau phúc mạc).
Các đánh giá hình ảnh khác cũng có thể hữu ích. Chụp X-quang ngực có thể được sử dụng để phát hiện di căn phổi. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) hữu ích để phát hiện các tập hợp nhỏ tế bào ung thư nhưng không được khuyến cáo để phát hiện ung thư ban đầu do tỷ lệ dương tính giả cao. Vai trò chính của chụp PET là giúp lựa chọn bệnh nhân để phẫu thuật giảm tế bào bướu thứ phát, bằng cách loại trừ các vị trí bệnh không thấy trên CT và không thể phẫu thuật giảm tế bào bướu. Chụp cộng hưởng từ (MRI) không được sử dụng thường quy để đánh giá phụ nữ nghi ngờ ung thư buồng trứng. Nội soi đại tràng có thể được thực hiện nếu nghi ngờ hoặc để loại trừ tình trạng xâm lấn ruột.
Siêu âm là cách hiệu quả nhất để đánh giá bướu buồng trứng. Siêu âm qua ngả âm đạo được ưu tiên do độ nhạy cao hơn siêu âm qua ngả bụng, nhưng cả hai đều có thể được sử dụng để đánh giá các bướu lớn và bệnh ngoài buồng trứng. Không có kết quả siêu âm đơn lẻ nào phân biệt được bướu buồng trứng lành tính với ác tính. Các đặc điểm như phức tạp với các vùng đặc và nang, dịch bên ngoài bướu, tính chất phản âm, thành dày, độ dày vách ngăn >3 mm mà không có đường ranh giới rõ ràng, nhú trong nang và bang bụng gợi ý ung thư.

Nên chụp cắt lớp vi tính (CT) vùng bụng chậu để xác định mức độ bệnh nếu kết quả siêu âm, CA-125 huyết thanh, và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân gợi ý ung thư buồng trứng. Chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được thực hiện trong trường hợp có bướu ở bụng hoặc vùng chậu không rõ nguồn gốc. Chụp cắt lớp vi tính rất hữu ích trong chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị ung thư tiến xa, và cũng hữu ích trong việc phát hiện dịch màng phổi và di căn đến các cơ quan khác của cơ thể (phổi, hạch trung thất, mạc nối, gan, lách hoặc sau phúc mạc).
Các đánh giá hình ảnh khác cũng có thể hữu ích. Chụp X-quang ngực có thể được sử dụng để phát hiện di căn phổi. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) hữu ích để phát hiện các tập hợp nhỏ tế bào ung thư nhưng không được khuyến cáo để phát hiện ung thư ban đầu do tỷ lệ dương tính giả cao. Vai trò chính của chụp PET là giúp lựa chọn bệnh nhân để phẫu thuật giảm tế bào bướu thứ phát, bằng cách loại trừ các vị trí bệnh không thấy trên CT và không thể phẫu thuật giảm tế bào bướu. Chụp cộng hưởng từ (MRI) không được sử dụng thường quy để đánh giá phụ nữ nghi ngờ ung thư buồng trứng. Nội soi đại tràng có thể được thực hiện nếu nghi ngờ hoặc để loại trừ tình trạng xâm lấn ruột.