Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Công cụ chẩn đoán

Cập nhật: 01 April 2025

Nội dung của trang này:

Nội dung của trang này:

Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán

Đo bằng phế dung kế

Đo bằng phế dung kế (đo phế dung) là phương pháp đo mức độ giới hạn đường dẫn khí, được khuyến cáo để xác định chẩn đoán COPD. Đây là công cụ hữu ích trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của các thay đổi bệnh lý trong COPD. Phế dung kế được sử dụng để đánh giá theo dõi ở bệnh nhân đã ghi nhận mắc COPD, để hỗ trợ ra quyết định điều trị và để xác định tình trạng suy giảm nhanh chóng. Phương pháp này cũng được khuyến cáo cho những bệnh nhân có nguy cơ mắc COPD, đặc biệt là những người hút thuốc >40 tuổi có ho, có đàm hoặc khó thở.

Việc sử dụng đo phế dung phải được giới hạn ở những bệnh nhân cần xét nghiệm hoặc phải xét nghiệm khẩn cấp để chẩn đoán COPD hoặc để đánh giá tình trạng chức năng phổi ở những bệnh nhân cần phẫu thuật hoặc thực hiện thủ thuật can thiệp khi tỷ lệ mắc COVID-19 gia tăng trong cộng đồng.

Đo phế dung cho kết quả về dung tích sống gắng sức (FVC) và thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1). Tỷ lệ FEV1/FVC thường giảm ở bệnh nhân mắc COPD. Tỷ lệ FEV1/FVC sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản <0,7 xác nhận sự hiện diện của hạn chế dòng khí không hồi phục hoàn toàn và là yếu tố bắt buộc để xác nhận chẩn đoán COPD.

Theo báo cáo của Sáng kiến Toàn cầu về Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính (GOLD) năm 2025, đo phế dung trước khi sử dụng thuốc giãn phế quản có thể được sử dụng như một xét nghiệm ban đầu để xác định xem có sự tắc nghẽn luồng khí ở bệnh nhân có triệu chứng hay không; nếu không có tắc nghẽn (tỷ lệ FEV1/FVC ≥0,7), đo phế dung sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản không được khuyến nghị trừ khi có nghi ngờ lâm sàng rất cao về COPD. Những bệnh nhân có tỷ lệ FEV1/FVC trước khi sử dụng thuốc giãn phế quản <0,7 và tăng lên ≥0,7 sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản có nguy cơ phát triển COPD cao hơn và cần được theo dõi thường xuyên.

Các dụng cụ đo phế dung nên được đảm bảo bởi các quy trình kiểm định chất lượng. Thể tích phổi bị ảnh hưởng bởi quá trình lão hóa, và tỷ lệ FEV1/FVC phụ thuộc vào tuổi, chiều cao, giới tính, và chủng tộc.

Nếu không có điều kiện tiếp cận đo phế dung, chẩn đoán COPD có thể được nghi ngờ dựa trên tiền sử, triệu chứng và các dấu hiệu thực thể. Đo lưu lượng đỉnh (peak flow) có thể được sử dụng để loại trừ hen phế quản, nhưng không thể dùng để chẩn đoán COPD, vì nó có độ nhạy cao nhưng độ đặc hiệu thấp.

Thang điểm Mức độ khó thở Đã được sửa đổi của Hội đồng Nghiên cứu Y khoa Anh Quốc (mMRC) hữu ích cho việc phân loại, có thể được sử dụng để hỗ trợ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng suy giảm chức năng.

 Thang điểm mức độ khó thở đã được sửa đổi của MRC
 Mức độ
 Mô tả
 0 Chỉ cảm thấy khó thở khi gắng sức
 1 Khó thở khi đi bộ lên dốc có độ cao thấp hoặc khi đi nhanh trên đường bằng phẳng
 2 Đi chậm hơn so với những người cùng tuổi trên mặt đường bằng phẳng do khó thở hoặc phải dừng lại để thở khi đi bộ theo sức của mình trên đường bằng phẳng
 3 Dừng lại để thở sau khi đi bộ khoảng 100 mét hoặc sau vài phút đi trên mặt đường bằng phẳng
 4 Quá khó thở để có thể đi ra khỏi nhà, hoặc khó thở khi mặc hoặc cởi quần áo
*Tham khảo: Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease. Global strategy for the diagnosis, management, and prevention of chronic obstructive pulmonary disease: 2024 report.

Thử nghiệm đánh giá COPD (CAT) là một bảng câu hỏi ngắn được sử dụng trong thực hành lâm sàng thường quy để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân COPD. CAT đo lường mức độ nghiêm trọng của bệnh dựa trên 8 triệu chứng, với điểm số trong khoảng từ 0-40:
  • Tần suất ho
  • Tức ngực
  • Hạn chế trong các hoạt động tại nhà
  • Sự hiện diện của rối loạn giấc ngủ
  • Mức độ tiết đàm
  • Khó thở khi leo cầu thang hoặc đi bộ lên dốc
  • Sự tự tin khi tham gia các hoạt động ngoài trời dù mắc COPD
  • Mức độ năng lượng
Các xét nghiệm khác

Nghiệm pháp phục hồi phế quản

Thường chỉ được thực hiện một lần tại thời điểm chẩn đoán. Xét nghiệm này có thể giúp loại trừ hen phế quản, xác định chức năng phổi tốt nhất có thể đạt được, đánh giá tiên lượng và hướng dẫn ra quyết định điều trị. Tuy nhiên, nó có thể không dự đoán được một cách đáng tin cậy đáp ứng với liệu pháp giãn phế quản kéo dài.

Đo độ bão hòa oxy qua da và đo khí máu động mạch (ABG)

Đo độ bão hòa oxy qua da nên được thực hiện ở những bệnh nhân ổn định, đặc biệt là những người có FEV1 dưới 35% giá trị dự đoán hoặc có dấu hiệu suy hô hấp hoặc suy tim phải. Khí máu động mạch (ABG) nên được đánh giá khi độ bão hòa oxy ngoại vi dưới 92%.

Tầm soát thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (AATD)

Tầm soát thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (AATD) là một quy trình được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội Hô hấp Châu Âu (ERS) khuyến cáo cho tất cả các bệnh nhân được chẩn đoán mắc COPD, đặc biệt là ở những khu vực phổ biến tình trạng thiếu hụt alpha-1 antitrypsin. Quy trình này có thể hữu ích cho các bệnh nhân trẻ (<45 tuổi) phát triển COPD. Khi kết quả dương tính có thể tiến hành sàng lọc và tư vấn cho gia đình. Nồng độ alpha-1 antitrypsin trong huyết thanh dưới 15-20% so với giá trị bình thường là dấu hiệu rõ ràng gợi ý thiếu hụt alpha-1 antitrypsin đồng hợp tử.

Khả năng khuếch tán carbon monoxide của phổi (DLCO)

DLCO được sử dụng để đánh giá khả năng trao đổi khí của hệ hô hấp. Mức DLCO thấp (<60% so với giá trị dự đoán) có liên quan đến giảm khả năng gắng sức, gia tăng triệu chứng, tình trạng sức khỏe xấu hơn và tăng nguy cơ tử vong.

Ở người hút thuốc không bị giới hạn đường dẫn khí, giá trị <80% giá trị dự đoán báo hiệu tăng nguy cơ tiến triển thành COPD theo thời gian.

Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase (PCR) đối với virus Corona-2 gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS-CoV-2)

Xét nghiệm PCR SARS-CoV-2 được khuyến nghị cho các bệnh nhân COPD có các triệu chứng hô hấp mới phát triển hoặc diễn tiến xấu hơn, sốt, và các triệu chứng khác có thể liên quan đến COVID-19. Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR) đối với SARS-CoV-2 cũng được khuyến cáo trước khi thực hiện đo phế dung hoặc nội soi phế quản.

Số lượng bạch cầu ái toan trong máu

Theo khuyến nghị của GOLD, khuyến cáo đo số lượng bạch cầu ái toan trong máu để hướng dẫn cho các bác sĩ trong việc sử dụng corticosteroid dạng hít như một phần trong quản lý COPD bằng thuốc. Có bằng chứng cho thấy số lượng bạch cầu ái toan trong máu trung bình làcao hơn ở bệnh nhân COPD, mặc dù có sự trùng lặp rõ rệt với nhóm đối chứng. Số lượng bạch cầu ái toan trong máu cao hơn ở bệnh nhân COPD có liên quan đến số lượng bạch cầu ái toan trong phổi tăng và các chỉ dấu của viêm loại 2.

Hình ảnh học

X-quang ngực

Chụp X-quang ngực là hỗ trợ cần thiết trong loại trừ các chẩn đoán tương tự. Nó có thể cho thấy các dấu hiệu tăng áp phổi (ví dụ cơ hoành dẹt), phổi tăng sáng, và dấu hiệu mạch máu mờ nhanh. Chụp X-quang có thể được xem xét ở bệnh nhân COPD có triệu chứng COVID-19 mức độ trung bình đến nặng hoặc tình trạng hô hấp xấu đi.

Chụp cắt lớp vi tính (CT)

Chụp CT không được sử dụng thường quy nhưng có thể giúp loại trừ các chẩn đoán khác. Nó được khuyến cáo thực hiện nếu xem xét điều trị phẫu thuật. Chụp CT cũng có thể được xem xét ở những bệnh nhân có các đợt cấp kéo dài, các triệu chứng không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của bệnh dựa trên xét nghiệm chức năng phổi, FEV1 <45% giá trị dự đoán kèm theo căng phổi đáng kể, hoặc bệnh nhân đáp ứng các tiêu chí sàng lọc ung thư phổi. Nó cũng được khuyến nghị để tầm soát ung thư phổi cho bệnh nhân mắc COPD do hút thuốc.